Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chick
01
gà con, chim non
a newly-hatched bird, especially a domestic bird
Các ví dụ
At the concert, he could n't help but notice the chick in the front row dancing energetically.
Tại buổi hòa nhạc, anh ấy không thể không chú ý đến cô gái ở hàng ghế đầu đang nhảy múa đầy năng lượng.
They joked around with the cool chick who just moved in next door.
Họ đã đùa giỡn với cô gái ngầu vừa mới chuyển đến nhà bên.



























