chick
chick
ʧɪk
chik
British pronunciation
/t‍ʃˈɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chick"trong tiếng Anh

01

gà con, chim non

a newly-hatched bird, especially a domestic bird
chick definition and meaning
02

cô gái, em

a young woman
SlangSlang
example
Các ví dụ
At the concert, he could n't help but notice the chick in the front row dancing energetically.
Tại buổi hòa nhạc, anh ấy không thể không chú ý đến cô gái ở hàng ghế đầu đang nhảy múa đầy năng lượng.
They joked around with the cool chick who just moved in next door.
Họ đã đùa giỡn với cô gái ngầu vừa mới chuyển đến nhà bên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store