Chiasm
volume
British pronunciation/tʃˈaɪəzəm/
American pronunciation/tʃˈaɪəzəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chiasm"

Chiasm
01

an intersection or crossing of two tracts in the form of the letter X

word family

chiasm

chiasm

Noun

chiasmal

Adjective

chiasmal

Adjective

chiasmatic

Adjective

chiasmatic

Adjective

chiasmic

Adjective

chiasmic

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store