Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cheval glass
01
gương toàn thân có chân, gương cheval
a full-length mirror that is mounted on a frame with adjustable angles so that it can be tilted to various positions for optimal viewing
Các ví dụ
She stood in front of the cheval glass to make sure her outfit looked perfect before heading out.
Cô ấy đứng trước gương toàn thân để đảm bảo bộ trang phục của mình trông hoàn hảo trước khi ra ngoài.
The cheval glass in the hallway was the perfect spot for checking her look before leaving the house.
Gương soi toàn thân trong hành lang là nơi hoàn hảo để kiểm tra diện mạo trước khi ra khỏi nhà.



























