Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cherubic
01
thiên thần, ngây thơ
innocent or sweet in appearance or nature
Các ví dụ
The child's cherubic smile melted everyone's heart at the birthday party.
Nụ cười thiên thần của đứa trẻ làm tan chảy trái tim của mọi người tại bữa tiệc sinh nhật.
Her cherubic face and gentle demeanor made her an instant favorite among the younger children.
Khuôn mặt thiên thần và cách cư xử dịu dàng của cô khiến cô trở thành người được yêu thích ngay lập tức trong số những đứa trẻ nhỏ tuổi hơn.
Cây Từ Vựng
cherubic
cherub



























