cherubic
che
ʧɜ
chē
ru
ˈru
roo
bic
bɪk
bik
British pronunciation
/t‍ʃəɹˈuːbɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cherubic"trong tiếng Anh

cherubic
01

thiên thần, ngây thơ

innocent or sweet in appearance or nature
example
Các ví dụ
The child's cherubic smile melted everyone's heart at the birthday party.
Nụ cười thiên thần của đứa trẻ làm tan chảy trái tim của mọi người tại bữa tiệc sinh nhật.
Her cherubic face and gentle demeanor made her an instant favorite among the younger children.
Khuôn mặt thiên thần và cách cư xử dịu dàng của cô khiến cô trở thành người được yêu thích ngay lập tức trong số những đứa trẻ nhỏ tuổi hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store