Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cherry tomato
01
cà chua bi, cà chua cherry
a small-sized variety of tomato known for its sweet flavor and small, round shapees
Các ví dụ
My son never forgets to pack a few cherry tomatoes in his lunchbox.
Con trai tôi không bao giờ quên đóng gói một vài cà chua bi trong hộp cơm trưa của mình.
We planted cherry tomato plants in our backyard and eagerly awaited the first harvest.
Chúng tôi đã trồng cây cà chua bi trong sân sau và háo hức chờ đợi vụ thu hoạch đầu tiên.



























