Cherry-sized
volume
British pronunciation/tʃˈɛɹisˈaɪzd/
American pronunciation/tʃˈɛɹisˈaɪzd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cherry-sized"

cherry-sized
01

having the approximate size of a cherry

word family

cherry-sized

cherry-sized

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store