LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Checker board
/tʃˈɛkə bˈɔːd/
/tʃˈɛkɚ bˈoːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "checker board"
Checker board
DANH TỪ
01
a board having 64 squares of two alternating colors
Ví dụ
Từ Gần
checker
checked baggage
checked
checkbook journalism
checkbook
checkerboard
checkered
checkered adder
checkered daffodil
checkered lily
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App