Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chat show
01
chương trình trò chuyện, talk show
a program where a host talks to famous people and experts about different topics, often with audience participation
Dialect
British
Các ví dụ
She loves watching her favorite chat show every evening to see what celebrities have to say.
Cô ấy thích xem chương trình trò chuyện yêu thích của mình mỗi tối để xem những người nổi tiếng nói gì.
The chat show featured a lively discussion with a famous author and a renowned scientist.
Chương trình trò chuyện có cuộc thảo luận sôi nổi với một tác giả nổi tiếng và một nhà khoa học lừng danh.



























