Chassid
volume
British pronunciation/ʃˈasɪd/
American pronunciation/ʃˈæsɪd/
chassidim

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chassid"

Chassid
01

a member of a Jewish sect that observes a form of strict Orthodox Judaism

word family

chassid

chassid

Noun

chassidic

Adjective

chassidic

Adjective

chassidism

Noun

chassidism

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store