chary
cha
ˈʧɑ
chaa
ry
ri
ri
British pronunciation
/tʃˈeəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chary"trong tiếng Anh

01

thận trọng, dè dặt

afraid and cautious of the possible outcomes of an action, thus reluctant to take risks or action
example
Các ví dụ
His chary approach to lending money was a result of previous bad experiences.
Cách tiếp cận thận trọng của anh ấy trong việc cho vay tiền là kết quả của những trải nghiệm xấu trước đây.
Her chary attitude towards new relationships stemmed from past disappointments.
Thái độ dè dặt của cô ấy đối với các mối quan hệ mới bắt nguồn từ những thất vọng trong quá khứ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store