Tìm kiếm
to chalk up
01
ghi điểm
keep score, as in games
02
tích lũy
accumulate as a debt
03
ghi lại
to accomplish something noteworthy
Ví dụ
Using a heel hook allowed her to rest momentarily and chalk up before continuing.
Tìm kiếm
ghi điểm
tích lũy
ghi lại