Cereal grass
volume
British pronunciation/sˈiəɹɪəl ɡɹˈas/
American pronunciation/sˈiəɹɪəl ɡɹˈæs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cereal grass"

Cereal grass
01

cỏ ngũ cốc, thực vật ngũ cốc

grass whose starchy grains are used as food: wheat; rice; rye; oats; maize; buckwheat; millet
cereal grass definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store