Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ceramicist
01
nghệ nhân gốm, thợ gốm
an artist who specializes in creating pottery, sculptures, or other art forms using clay as the primary medium
Các ví dụ
The ceramicist molded a delicate vase with intricate designs.
Nghệ nhân gốm đã nặn một chiếc bình tinh xảo với những họa tiết phức tạp.
She enrolled in a ceramics workshop to learn from experienced ceramicists.
Cô ấy đã đăng ký một hội thảo gốm sứ để học hỏi từ những nghệ nhân gốm có kinh nghiệm.
Cây Từ Vựng
ceramicist
ceramic
ceram



























