LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cereal grass
/sˈiəɹɪəl ɡɹˈas/
/sˈiəɹɪəl ɡɹˈæs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cereal grass"
Cereal grass
DANH TỪ
01
cỏ ngũ cốc
, thực vật ngũ cốc
grass whose starchy grains are used as food: wheat; rice; rye; oats; maize; buckwheat; millet
Ví dụ
Từ Gần
cereal box
cereal bowl
cereal
cere
cercosporella
cereal oat
cereal-based
cerebellar
cerebellar artery
cerebellar hemisphere
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App