LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Centigrade
/sˈɛntɪɡɹˌeɪd/
/ˈsɛntəˌɡɹeɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "centigrade"
centigrade
TÍNH TỪ
01
độ C
related to or using a temperature scale on which water boils at 100° and freezes at 0°
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App