Centesimal
volume
British pronunciation/sˈɛntɪsˌɪməl/
American pronunciation/sˈɛntɪsˌɪməl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "centesimal"

centesimal
01

relating to or divided into hundredths

02

the ordinal number of one hundred in counting order

word family

centesimal

centesimal

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store