Centerfold
volume
British pronunciation/sˈɛntəfˌəʊld/
American pronunciation/ˈsɛntɝˌfoʊɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "centerfold"

Centerfold
01

a magazine center spread; especially a foldout of a large photograph or map or other feature

word family

centerfold

centerfold

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store