Censer
volume
British pronunciation/sˈɛnsɐ/
American pronunciation/ˈsɛnsɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "censer"

Censer
01

a container for burning incense (especially one that is swung on a chain in a religious ritual)

word family

censer

censer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store