Cavalry sword
volume
British pronunciation/kˈavəlɹɪ sˈɔːd/
American pronunciation/kˈævəlɹi sˈoːɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cavalry sword"

Cavalry sword
01

a stout sword with a curved blade and thick back

word family

cavalry sword

cavalry sword

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store