Cavalry horse
volume
British pronunciation/kˈavəlɹɪ hˈɔːs/
American pronunciation/kˈævəlɹi hˈɔːɹs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cavalry horse"

Cavalry horse
01

horse trained for battle

word family

cavalry horse

cavalry horse

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store