LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cause to be perceived
/kˈɔːz təbi pəsˈiːvd/
/kˈɔːz təbi pɚsˈiːvd/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cause to be perceived"
to cause to be perceived
ĐỘNG TỪ
01
have perceptible qualities
Ví dụ
Từ Gần
cause of death
cause of action
cause celebre
cause
causative
cause to sleep
causeless
causerie
causeway
causing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App