LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Causeless
/kˈɔːzləs/
/kˈɔːzləs/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "causeless"
causeless
TÍNH TỪ
01
having no cause or apparent cause
02
having no justifying cause or reason
Ví dụ
Từ Gần
cause to sleep
cause to be perceived
cause of death
cause of action
cause celebre
causerie
causeway
causing
caustic
caustic potash
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App