catholicism
ca
tho
ˈθɔ
thaw
li
ci
ˌsɪ
si
sm
zəm
zēm
British pronunciation
/kaθˈɒlɪsˌɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "catholicism"trong tiếng Anh

Catholicism
01

Công giáo, đức tin Công giáo

the faith and practices associated with the branch of Christianity led by the Pope, including rituals, and moral teachings followed by its members
example
Các ví dụ
Maria was raised in a household that embraced Catholicism, attending Mass every Sunday and participating in sacraments.
Maria được nuôi dưỡng trong một gia đình chấp nhận Công giáo, tham dự Thánh lễ mỗi Chủ nhật và tham gia các bí tích.
The Pope is considered the highest authority in Catholicism, providing spiritual guidance to millions of believers worldwide.
Giáo hoàng được coi là thẩm quyền cao nhất trong Công giáo, cung cấp hướng dẫn tinh thần cho hàng triệu tín đồ trên toàn thế giới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store