Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Catholicism
01
Công giáo, đức tin Công giáo
the faith and practices associated with the branch of Christianity led by the Pope, including rituals, and moral teachings followed by its members
Các ví dụ
Maria was raised in a household that embraced Catholicism, attending Mass every Sunday and participating in sacraments.
Maria được nuôi dưỡng trong một gia đình chấp nhận Công giáo, tham dự Thánh lễ mỗi Chủ nhật và tham gia các bí tích.
The Pope is considered the highest authority in Catholicism, providing spiritual guidance to millions of believers worldwide.
Giáo hoàng được coi là thẩm quyền cao nhất trong Công giáo, cung cấp hướng dẫn tinh thần cho hàng triệu tín đồ trên toàn thế giới.



























