caterer
ca
ˈkeɪ
kei
te
rer
rɜr
rēr
British pronunciation
/kˈe‍ɪtəɹɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "caterer"trong tiếng Anh

Caterer
01

nhà cung cấp dịch vụ ăn uống, công ty dịch vụ ăn uống

a person or company that provides food and drink for an event
example
Các ví dụ
The caterer prepared a delicious array of appetizers for the wedding reception.
Nhà cung cấp dịch vụ ăn uống đã chuẩn bị một loạt món khai vị ngon miệng cho tiệc cưới.
She hired a caterer to handle all the food for her daughter ’s birthday party.
Cô ấy đã thuê một người phục vụ tiệc để lo tất cả đồ ăn cho bữa tiệc sinh nhật của con gái mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store