Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Caterer
01
nhà cung cấp dịch vụ ăn uống, công ty dịch vụ ăn uống
a person or company that provides food and drink for an event
Các ví dụ
The caterer prepared a delicious array of appetizers for the wedding reception.
Nhà cung cấp dịch vụ ăn uống đã chuẩn bị một loạt món khai vị ngon miệng cho tiệc cưới.
She hired a caterer to handle all the food for her daughter ’s birthday party.
Cô ấy đã thuê một người phục vụ tiệc để lo tất cả đồ ăn cho bữa tiệc sinh nhật của con gái mình.



























