Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
catalytic converter
/kˌæɾɐlˈɪɾɪk kənvˈɜːɾɚ/
/kˌatɐlˈɪtɪk kənvˈɜːtə/
Catalytic converter
Các ví dụ
The catalytic converter plays a crucial role in reducing harmful emissions from automobiles by converting pollutants into less harmful compounds.
Bộ chuyển đổi xúc tác đóng vai trò quan trọng trong việc giảm khí thải độc hại từ ô tô bằng cách chuyển đổi các chất ô nhiễm thành các hợp chất ít độc hại hơn.
Legislation mandates the use of catalytic converters in vehicles to meet environmental standards for air quality.
Pháp luật quy định việc sử dụng bộ chuyển đổi xúc tác trong xe cộ để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường về chất lượng không khí.



























