Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Catacomb
01
hầm mộ
an underground burial place with tunnels and chambers for tombs or graves
Các ví dụ
The catacombs beneath the city were used for centuries as burial sites.
Những hầm mộ bên dưới thành phố đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ làm nơi chôn cất.
Exploring the ancient catacombs gave us a glimpse into Roman burial customs.
Khám phá các hầm mộ cổ đại đã cho chúng tôi cái nhìn thoáng qua về phong tục chôn cất của người La Mã.



























