Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Casualty
01
nạn nhân, người bị thương
someone who is killed or wounded during a war or an accident
Các ví dụ
The recent earthquake resulted in a tragic casualty count of over 500 people, leaving families devastated across the region.
Trận động đất gần đây đã dẫn đến số lượng thương vong thảm khốc hơn 500 người, để lại các gia đình tan nát khắp khu vực.
During the conflict, the casualty figures rose sharply, with reports indicating that thousands of civilians lost their lives.
Trong cuộc xung đột, số liệu về thương vong tăng mạnh, với các báo cáo cho thấy hàng ngàn thường dân đã thiệt mạng.
02
nạn nhân, người bị thương nặng
an accident that is deadly or injures one terribly
03
nạn nhân, tổn thất
a person or a thing that is badly affected when an incident occurs
04
nạn nhân, tổn thất
someone injured or killed or captured or missing in a military engagement



























