cash in on
cash in on
kæʃ ɪn ɑ:n
kāsh in aan
British pronunciation
/kˈaʃ ɪn ˈɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cash in on"trong tiếng Anh

to cash in on
[phrase form: cash]
01

tận dụng, kiếm lợi từ

to make the most of an opportunity for personal gain
to cash in on definition and meaning
example
Các ví dụ
The actor attempted to cash in on his recent movie success.
Diễn viên đã cố gắng tận dụng thành công gần đây của mình trong phim.
The business seized the opportunity to cash in on the holiday season.
Doanh nghiệp đã nắm bắt cơ hội để kiếm lời từ mùa lễ hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store