Carve out
volume
British pronunciation/kˈɑːv ˈaʊt/
American pronunciation/kˈɑːɹv ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carve out"

to carve out
01

remove from a larger whole

02

establish or create through painstaking effort

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store