LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Carve out
/kˈɑːv ˈaʊt/
/kˈɑːɹv ˈaʊt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carve out"
to carve out
ĐỘNG TỪ
01
remove from a larger whole
02
establish or create through painstaking effort
Ví dụ
Từ Gần
carve a niche
carve
caruso
carunculous
carunculated
carve up
carved
carved in stone
carvedilol
carvel-built
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App