Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
carrier pigeon
/kˈæɹɪɚ pˈɪdʒən/
/kˈaɹɪə pˈɪdʒən/
Carrier pigeon
01
bồ câu đưa thư, bồ câu bưu chính
a rock dove with great homing abilities that is trained to carry messages
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bồ câu đưa thư, bồ câu bưu chính