Carpet bomb
volume
British pronunciation/kˈɑːpɪt bˈɒm/
American pronunciation/kˈɑːɹpɪt bˈɑːm/
carpet-bomb

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carpet bomb"

to carpet bomb
01

ném bom trải thảm, bắn bom trên diện rộng

bomb a large area systematically and extensively
02

bắn email hàng loạt, gửi email quảng cáo hàng loạt

to send an email advertisement to a large number of recipients
Transitive

carpet bomb

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store