cardiovascular
car
ˌkɑr
kaar
dio
dioʊ
diow
vasc
ˈvæsk
vāsk
u
lar
lɜr
lēr
British pronunciation
/kˌɑːdɪə‍ʊvˈæskjʊlɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cardiovascular"trong tiếng Anh

cardiovascular
01

tim mạch

related to the heart and blood vessels
example
Các ví dụ
Cardiovascular disease is a leading cause of death worldwide, encompassing conditions such as heart attacks and strokes.
Bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới, bao gồm các tình trạng như đau tim và đột quỵ.
The cardiovascular system, also known as the circulatory system, transports blood throughout the body, delivering oxygen and nutrients to tissues and organs.
Hệ thống tim mạch, còn được gọi là hệ tuần hoàn, vận chuyển máu khắp cơ thể, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô và cơ quan.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store