LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Capsulize
/kˈapsəlˌaɪz/
/kˈæpsəlˌaɪz/
capsulise
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "capsulize"
to capsulize
ĐỘNG TỪ
01
put in a short or concise form; reduce in volume
02
enclose in a capsule
Ví dụ
Từ Gần
capsule
capsulated
capsulate
capsular
capsula glomeruli
captain
captain hicks
captain of own ship
captain's bed
captaincy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App