Capsulated
volume
British pronunciation/kˈapsjʊlˌeɪtɪd/
American pronunciation/kˈæpsjʊlˌeɪɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "capsulated"

capsulated
01

used of seeds or spores that are enclosed in a capsule

word family

capsule

capsule

Verb

capsulate

Verb

capsulated

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store