Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adrenaline
Các ví dụ
When faced with danger, the body releases adrenaline, triggering the fight-or-flight response.
Khi đối mặt với nguy hiểm, cơ thể tiết ra adrenaline, kích hoạt phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy.
The adrenaline rush before a performance can help boost energy and focus.
Sự gia tăng adrenaline trước một buổi biểu diễn có thể giúp tăng cường năng lượng và sự tập trung.



























