Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Candlepin bowling
01
một loại bowling mà người chơi sử dụng những quả bóng nhỏ và những cây pin cao, hẹp
a type of bowling where players use smaller balls and tall, narrow pins
Các ví dụ
We went to the local alley to play candlepin bowling on Saturday.
Chúng tôi đã đến ngõ địa phương để chơi bowling với chai nhỏ vào thứ Bảy.
Candlepin bowling is different from regular bowling because the pins are thinner.
Bowling cây nến khác với bowling thông thường vì các chốt mỏng hơn.



























