Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
candied
01
kẹo, kết tinh
(of food, especially fruits) coated with sugar or syrup, often resulting in a sweet, crystallized exterior
Các ví dụ
The candied fruit made a colorful addition to the cake.
Trái cây tẩm đường đã thêm màu sắc cho chiếc bánh.
The candied ginger provided a spicy-sweet kick to the dish.
Gừng tẩm đường đã mang đến cho món ăn một hương vị cay ngọt.
02
tẩm đường, phủ đường
coated with sugar to enhance the sweetness
Các ví dụ
The candied almonds provided a sweet and crunchy snack during the holiday festivities.
Hạnh nhân tẩm đường đã mang lại một món ăn nhẹ ngọt ngào và giòn tan trong các lễ hội ngày lễ.
Her dessert featured candied orange peel, adding a burst of citrusy sweetness to the chocolate cake.
Món tráng miệng của cô có vỏ cam tẩm đường, thêm một chút ngọt ngào từ cam quýt vào bánh sô cô la.



























