Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Candidate
Các ví dụ
The candidate for mayor gave an inspiring speech at the rally.
Ứng cử viên chức thị trưởng đã có một bài phát biểu truyền cảm hứng tại cuộc mít tinh.
There are several candidates running for office in the upcoming election.
Có một số ứng cử viên tranh cử trong cuộc bầu cử sắp tới.
Các ví dụ
She is a strong candidate for the manager role.
Cô ấy là một ứng viên mạnh mẽ cho vai trò quản lý.
Several candidates applied for the scholarship.
Nhiều ứng viên đã nộp đơn xin học bổng.
03
ứng viên, thí sinh
someone seeking admission to a program or being considered for an academic position, such as a scholarship or degree
Các ví dụ
The university received numerous applications from qualified candidates for the scholarship program.
Trường đại học đã nhận được nhiều đơn đăng ký từ các ứng viên đủ tiêu chuẩn cho chương trình học bổng.
As a candidate for the doctoral program, Maria submitted her research proposal and academic transcripts for consideration.
Là một ứng viên cho chương trình tiến sĩ, Maria đã nộp đề xuất nghiên cứu và bảng điểm học tập của mình để xem xét.
04
ứng viên
a person who is taking part in an examination
Dialect
British
Các ví dụ
The candidates sat nervously as the exam began.
Các ứng viên ngồi một cách lo lắng khi kỳ thi bắt đầu.
The exam will be held tomorrow, and all candidates must be prepared.
Kỳ thi sẽ được tổ chức vào ngày mai, và tất cả các thí sinh phải được chuẩn bị.
Cây Từ Vựng
noncandidate
candidate



























