Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adobe house
01
nhà bằng gạch adobe, ngôi nhà truyền thống làm từ gạch bùn phơi khô
a type of traditional dwelling made from sun-dried bricks, commonly found in arid and warm regions
Các ví dụ
The adobe house, with its thick earthen walls, stayed cool during the hot summer days and warm during the cold nights.
Ngôi nhà bằng gạch sống, với những bức tường đất dày, luôn mát mẻ trong những ngày hè nóng bức và ấm áp trong những đêm lạnh giá.
They decided to renovate the old adobe house, preserving its historic charm while adding modern amenities.
Họ quyết định cải tạo ngôi nhà bằng gạch sống cũ, bảo tồn nét quyến rũ lịch sử trong khi thêm tiện nghi hiện đại.



























