Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Canada
Các ví dụ
Canada celebrates its national day, Canada Day, on July 1st.
Canada kỷ niệm ngày quốc khánh, Ngày Canada, vào ngày 1 tháng 7.
Ice hockey is a beloved sport in Canada.
Khúc côn cầu trên băng là môn thể thao được yêu thích ở Canada.



























