LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Camper trailer
/kˈampə tɹˈeɪlə/
/kˈæmpɚ tɹˈeɪlɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "camper trailer"
Camper trailer
DANH TỪ
01
xe kéo cắm trại
a tiny trailer that can be pulled behind a car or truck, and has basic amenities for camping or traveling
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App