LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Camera operator
/kˈamɹəɹ ˈɒpəɹˌeɪtə/
/kˈæmɹə ˈɑːpɚɹˌeɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "camera operator"
Camera operator
DANH TỪ
01
nhà điều hành máy ảnh
someone who is in charge of operating the camera in producing a TV program or a motion picture
cameraman
cinematographer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App