Camera operator
volume
British pronunciation/kˈamɹəɹ ˈɒpəɹˌeɪtə/
American pronunciation/kˈæmɹə ˈɑːpɚɹˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "camera operator"

Camera operator
01

nhà điều hành máy ảnh, người quay phim

someone who is in charge of operating the camera in producing a TV program or a motion picture

camera operator

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store