call waiting
Pronunciation
/kˈɔːl wˈeɪɾɪŋ/
British pronunciation
/kˈɔːl wˈeɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "call waiting"trong tiếng Anh

Call waiting
01

chờ cuộc gọi, thông báo cuộc gọi chờ

a phone service that enables one to know or answer an incoming call during another call
example
Các ví dụ
I was talking to my friend when call waiting notified me of another incoming call.
Tôi đang nói chuyện với bạn mình thì chờ cuộc gọi thông báo cho tôi về một cuộc gọi đến khác.
She had to put me on hold because of call waiting, but then she came back to finish our conversation.
Cô ấy phải đặt tôi vào chế độ chờ vì dịch vụ chờ cuộc gọi, nhưng sau đó cô ấy quay lại để hoàn thành cuộc trò chuyện của chúng tôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store