Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Call waiting
01
chờ cuộc gọi, thông báo cuộc gọi chờ
a phone service that enables one to know or answer an incoming call during another call
Các ví dụ
I was talking to my friend when call waiting notified me of another incoming call.
Tôi đang nói chuyện với bạn mình thì chờ cuộc gọi thông báo cho tôi về một cuộc gọi đến khác.
She had to put me on hold because of call waiting, but then she came back to finish our conversation.
Cô ấy phải đặt tôi vào chế độ chờ vì dịch vụ chờ cuộc gọi, nhưng sau đó cô ấy quay lại để hoàn thành cuộc trò chuyện của chúng tôi.



























