LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Calendar month
/kˈaləndə mˈʌnθ/
/kˈæləndɚ mˈʌnθ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "calendar month"
Calendar month
DANH TỪ
01
tháng lịch
, tháng trong lịch
one of the twelve divisions of the calendar year
Ví dụ
Từ Gần
calendar method of birth control
calendar method
calendar day
calendar
calefactive
calendar week
calendar year
calender
calendered
calendric
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App