Calendar month
volume
British pronunciation/kˈaləndə mˈʌnθ/
American pronunciation/kˈæləndɚ mˈʌnθ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "calendar month"

Calendar month
01

tháng lịch, tháng trong lịch

one of the twelve divisions of the calendar year
calendar month definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store