Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cabin
Các ví dụ
Hikers sought refuge in the remote cabin during a sudden snowstorm, huddling around the fireplace for warmth.
Những người đi bộ đường dài tìm nơi trú ẩn trong căn nhà gỗ hẻo lánh trong một cơn bão tuyết bất ngờ, co ro quanh lò sưởi để sưởi ấm.
The cozy cabin nestled among towering pine trees, its smokestack releasing wisps of woodsmoke into the crisp mountain air.
Ngôi nhà gỗ ấm cúng nằm giữa những cây thông cao vút, ống khói tỏa ra những làn khói gỗ trong không khí trong lành của núi rừng.
Các ví dụ
The cabin of the airplane was spacious, with overhead bins for luggage.
Khoang hành khách của máy bay rộng rãi, với ngăn để hành lý phía trên.
The first-class cabin featured wider seats and additional legroom.
Khoang hạng nhất có ghế ngồi rộng hơn và thêm chỗ để chân.
03
buồng
small room on a ship or boat where people sleep
04
buồng lái, khoang điều khiển
the enclosed area of a vehicle or machine where the operator works or controls it
Các ví dụ
The operator sat in the cabin, controlling the machine.
Người vận hành ngồi trong buồng lái, điều khiển máy móc.
He stepped into the cabin to start the engine.
Anh ấy bước vào buồng lái để khởi động động cơ.
to cabin
01
nhốt trong một không gian nhỏ, chẳng hạn như cabin
confine to a small space, such as a cabin



























