LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bypass condenser
/bˈaɪpas kəndˈɛnsə/
/bˈaɪpæs kəndˈɛnsɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bypass condenser"
Bypass condenser
DANH TỪ
01
a capacitor that provides low impedance over certain (high) frequencies
Ví dụ
Từ Gần
bypass capacitor
bypass
byname
byline
bylaw
bypast
bypath
byplay
byproduct
byre
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App