Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
by choice
01
theo lựa chọn, một cách có chủ ý
deliberately or willingly, as a result of one's own decision
Các ví dụ
She lives in the countryside by choice, enjoying the peace and quiet.
Cô ấy sống ở nông thôn theo lựa chọn, tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng.
He stayed single by choice, preferring to focus on his career.
Anh ấy ở độc thân do lựa chọn, thích tập trung vào sự nghiệp của mình.



























